Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhường chỗ
[nhường chỗ]
|
to give up one's place/seat to somebody; to offer one's place/seat to somebody; to make room for somebody
To give up one's seat to women, children, elderly people
Microcomputers have taken over from typewriters; Microcomputers superseded typewriters