Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhìn nhận
[nhìn nhận]
|
to acknowledge; to recognize; to admit
To admit/acknowledge one's fault/mistake
The press acknowledged him as the future leader of the party