Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghịch
[nghịch]
|
contrary; opposite; reverse
hostile; unfriendly
naughty; mischievous
Don't be naughty ! Be a good boy!
to play/trifle/toy/fiddle with something
Don't play/fiddle/toy with my glasses!