Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nụ hôn
[nụ hôn]
|
kiss
The bride and bridegroom exchange passionate kisses
She gave him a goodnight kiss; She kissed him goodnight