Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nộ
[nộ]
|
(địa phương) như nỏ Cross-bow, arbalest.
Intimidate.
To intimidate children.