Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nòi
[nòi]
|
Race, breed, species; (fig) kind, sort, type
A race of oxem.
A human race.
Pedigree[d].
A pedigree horse.
(thông tục) Crack.
A crack gamble.
like father, like son