Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
luật
[luật]
|
law; code; legislation
To study/read law; to read for the bar
To uphold/obey/respect the law
To break the law
There's no law against it!
The law's the law
The new law met with a challenge from the people