Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
liệt
[liệt]
|
to count; to rank; to reckon; to number
How dare you rank your teacher among your friends!
Don't count/reckon them among hooligans!
to relegate
Will their football team be relegated to the second division?
paralytic; paralysed; palsied
To be paralysed in one arm/on the right side
Paralytic
To be reduced to the ranks