Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lai lịch
[lai lịch]
|
origin; source; identity; antecedents
Assumed identity
It was a case of mistaken identity
She's still trying to find the true identity of her late friend