Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lãnh tụ
[lãnh tụ]
|
leader; father-figure
Political/religious leader
Taliban supreme leader Mullah Mohammed Omar said the United States cannot get out of the current crisis by killing him or bin Laden