Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kìa
[kìa]
|
Before the day before yesterday; before the year before last year.
The job was completed three days ago.
That event occurred the year before the year before last year.
After the day after tomorrow.
The tests will be given in three days time.
One of the recent year (day).
I met him one of the recent years.
There.
There the car is coming ; there's the car (coming).