Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiện
[kiện]
|
to sue; to proceed against somebody; to take legal proceedings against somebody; to start proceedings against somebody; to bring an action against somebody; to have the law on somebody; to go to law against somebody; to take somebody to court
If you break the contract again, I'll sue you !
To sue somebody for damages