Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kiếm sống
[kiếm sống]
|
to earn one's living/one's bread/one's daily bread
What will you do for a living?
To toil away to earn one's living; to earn one's living with the sweat of one's brow; to toil away for a living
To earn a precarious living as a mason