Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khối
[khối]
|
block
Communist block
Two opposing factions/blocks
mass; bulk
(tin học) block; batch
Text block
Block copy/structure
What's the command for moving a block?
cubic
Cubic metre
many; a lot of ...; a great deal of ...