Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hại
[hại]
|
to do somebody harm; to do harm to something; to harm; to damage
Drink some milk, it can't do you any harm
To wish somebody evil/ill/harm
I don't mean them any harm; I wish them no ill/evil
Where's the harm in it?; What harm is there in it?
There's no harm in playing sport