Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hy sinh xương máu
[hy sinh xương máu]
|
to shed one's blood; to sacrifice one's life
To shed one's blood for one's country; to sacrifice one's life for one's country