Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hai lần
[hai lần]
|
two times; twice
Twice 3 is 6
Once or twice a day
Not once but twice
To score twice