Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
học tập
[học tập]
|
to train; to study; to learn
To study with assiduity
To make progress in one's studies
To undergo military training
to follow in the steps of ...
To follow in the steps of one's elders