Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
học hành
[học hành]
|
(nói chung) to learn; to study
To be given to diligent study; to be studious
How are your studies going?
I hate to grass on anyone, but that galoot's making school impossible!
The educationally disadvantaged