Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giai cấp
[giai cấp]
|
class
Working class
Ruling/dominant class
Class-conscious
Classless society
Class/racial prejudice
Class traitor