Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giấy chứng nhận
[giấy chứng nhận]
|
reference; testimonial; certificate
Certificate of airworthiness/seaworthiness
Share certificate