Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gật đầu
[gật đầu]
|
to nod (one's head)
To nod (one's head) in agreement/approval; to nod one's agreement/approval; to nod assent; to give a nod of assent; to accept with a nod
To greet somebody with a nod; to give somebody a nod; to nod somebody a welcome/to nod a welcome to somebody; to nod to somebody
He nodded to his bodyguard to stand up