Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dở
[dở]
|
half-done; incomplete; unfinished; uncompleted
bad; not good
Bad food
To be a bad learner
To be a bad typist/swimmer