Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dốc
[dốc]
|
danh từ
slope, descent; ineline
sloping street
tính từ
sloping
động từ
to slope ; to dip
The road dipped a little
to empty ; to turn upside down ; pour out
to empty one's pockets of their contents
(nghĩa bóng) give vent (to)
unburden one's heart, unbosom oneself ; talk oneself out