Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
diễn văn
[diễn văn]
|
lecture; oration; discourse; speech; address
To make/deliver a speech
Inflammatory speech
Spellbinding speech
Her job is to write the chairman's speeches
Speechwriter