Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dự bị
[dự bị]
|
to prepare.
To prepare for one's journey
A pre-university class
kept in reserve; reserve
A reserve football-player
on probation
A party member on probation