Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dối
[dối]
|
to deceive; to cheat
To deceive oneself; To delude oneself
To cheat on one's husband
careless; negligent; slipshod