Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dị dạng
[dị dạng]
|
deformity
An innate deformity
The baby was born deformed
deformed; malformed; misshapen; strangely shaped