Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dần dần
[dần dần]
|
progressively; gradually; piecemeal; little by little; step by step
She was gradually winning recognition as a talented young poet