Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dưỡng thân
[dưỡng thân]
|
rest; have/take a rest
nourish one's parents
Like their own son, in the lost daughter's stead