Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chỉnh
[chỉnh]
|
proper; right; correct
A correct sentence
Correct parallel sentences
to set
To set one's watch to Tokyo time
To set one's watch by the radio
to rectify; to correct
To correct the aiming line
To adjust the carburettor/carburetor
to lecture; to moralise; to give a dressing-down/telling-off
To be given a dressing-down
To castigate (someone's) wrong thinking