Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chăm
[chăm]
|
tính từ & động từ
(To be) assiduous, (to be) diligent
(to be) assiduous in one's studies, in one's work
(to be) very diligent in reading
động từ
To diligently look after
to diligently look after one's children
to diligently look after one's domestic animals
tính từ
work hard; diligent, industrious; hard-working
study hard