Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuyên tâm
[chuyên tâm]
|
to work single-mindedly at something; to give one's whole mind to something; to apply oneself to something/doing something
To give one's whole mind to one's study
Single-mindedness; singleness of purpose