Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cho vay
[cho vay]
|
to loan; to lend at interest
To ask a bank for a loan
Soft loan
Short-term/medium-term/long-term loan
To lend (money) at 10%
Lender; creditor; mortgagee