Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiến trường
[chiến trường]
|
battlefield; battleground; theatre of war
To clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty..)
European theatre of war in the Second World War