Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chịu khó
[chịu khó]
|
to take the trouble to do something; to take pains to do something
To take pains to study
A painstaking person
Industrious; diligent; hard-working