Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chóng
[chóng]
|
tính từ
Fast, rapid, quick, speedy
quick
fleeting, transient
rapid comprehension and long memorization
to put something in the sun to dry quickly
sooner or later
when it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fast
quick!quick!
try to come back quick, quick!