Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chè
[chè]
|
danh từ
tea
to pluck tea leaves
to make tea.
sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..)
stewed fruit, compote, pudding, custard, sweet soup