Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cục diện
[cục diện]
|
(nghĩa bóng) state of affairs; complexion; face
The face of the world has changed a lot