Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cồn
[cồn]
|
alcohol; spirit
Alcohol-free beer
Surgical spirit; rubbing alcohol
Level of alcohol in the blood; Blood alcohol concentration
hillock; dune
islet