Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cải tổ
[cải tổ]
|
to reform; to reorganize; to reshuffle
To reshuffle a government
To reorganize a political party
Cabinet reshuffle