Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có chân
[có chân]
|
to belong to ...; to be a member of ...
To be a member of the secretariat of the district people's council
Membership of any political party is incompatible with this post