Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cò kè
[cò kè]
|
động từ
bargain, bicker, haggle, haggle about a reduction, (hoặc) an abatement (of); chaffer
They haggled hard and long