Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cân nhắc
[cân nhắc]
|
to calculate; to do heart-searching; to consider carefully; to weigh
To consider each sentence and each word carefully
To weigh/measure one's words
Inconsiderate; thoughtless
After much heart-searching/calculation