Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cáng đáng
[cáng đáng]
|
to take charge of ...; to assume the responsibility for ...
To assume the responsibility for the work of the community