Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cán bộ
[cán bộ]
|
executive; cadre; officer; official; (nói chung) staff; personnel
The revolutionary cadre serves the people with utter dedication
To train cadres
State cadre; government official
Personnel department
To increase solidarity between officers and men