Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bội
[bội]
|
danh từ.
opera, classical theatre ( hát bội )
động từ
To break, to act counter to
to break one's pledge
tính từ
Multifold, greater
the crops are much greater than usual
the multifold yield ran to six tons
danh từ
Multiple