Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bọn mày
[bọn mày]
|
you
What are you doing?
They won't help you
your
Is this your den?