Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bị cáo
[bị cáo]
|
indictee; accused; defendant; prisoner at the bar
The accused will stand!
The accused claimed it was a put-up job; The accused claimed that he'd been framed
Dock