Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bận bịu
[bận bịu]
|
busy; tied up
Busy with one's work
She's tied up with the children every Sunday